- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Hỏi về sự buồn ngủ của bạn
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- あなたはとても眠いですか。
「あなたはとても眠いですか。」をネイティブはこのように発音します。
Nemui ?
眠い?
眠い?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
ねむけについてきくときに
ねむけについてきくときに
他にこんな言い方もあります
・Bạn trông buồn ngủ
あなたは ねむそう だね
Anata wa nemusou dane
答えの例
・Chưa buồn ngủ
まだ ねむく ない
Mada nemuku nai
・Vâng buồn ngủ quá
うん すごく ねむい
Un sugoku nemui