- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Hỏi về lý do không được nghe nhạc
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- 音楽を聴いてみませんか。
「音楽を聴いてみませんか。」をネイティブはこのように発音します。
Ongaku o kiite mimasenka?
音楽を聴いてみませんか。
音楽を聴いてみませんか。
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
音楽に興味を持ってもらいたいときに
自分の好きな音楽を紹介したいときに
Tienの聞き方で通じます
他にこんな言い方もあります
・Bài hát hay Bạn có muốn nghe bài hát này không
Ii kyoku desu Kiite mimasenka?
いい曲です 聞いてみませんか?