- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Hỏi về thói quen trước khi ngủ
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- 寝る前に音楽を聴いていますか。
「寝る前に音楽を聴いていますか。」をネイティブはこのように発音します。
Neru mae ni ongaku o kiite imasuka?
寝る前に音楽を聴いていますか?
寝る前に音楽を聴いていますか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
寝る前の習慣について聞いています
寝る前のリラックスの仕方について聞きます
Tien の聞き方で十分通じます
答えの例は
・Tôi đang nghe radio, không phải âm nhạc
Ongaku jyanakute radio o kiite imasu
音楽じゃなくてラジオを聞いています
・Tôi đang nghe, ngủ một ngày nào đó
Kiiteru, itunomanika neteru
聞いてる いつの間にか寝てる