- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Số lần bạn đến Việt Nam
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- 1かげっ何回ベトナムに来ますか。
「1かげっ何回ベトナムに来ますか。」をネイティブはこのように発音します。
Tuki ni nankai vietnum ni kimasuka?
つきになんかいべとなむにきますか?
つきになんかいべとなむにきますか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
ベトナムにくる回数を聞く
ベトナムにくる回数をきくとき
一か月のあいだ、何回ベトナムに来ますか?という意味です
他にこんな言い方もあります
・Kongetu ha nankaime desuka?
こんげつ は なんかいめ ですか?
・Vietnum ni kuru noha hitotuki ni nankai kurai desuka?
ベトナム に くる のは ひとつき に なんかい くらい ですか?