- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Khi đi tắm
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- シャワーを浴びたい
「シャワーを浴びたい」をネイティブはこのように発音します。
Shawa- o abi tai
シャワーをあびたい
シャワーをあびたい
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
からだをあらいたいとき
あせをかいたり、よごれたので、からだをあらいたい
Tienさんの言い方で通じます
他にこんな言い方もあります
・Shawa- o tukaitai
シャワーをつかいたい