- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Vòi sen không sử dụng được
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- シャワーがこわれています
「シャワーがこわれています」をネイティブはこのように発音します。
Shawa- ga kowarete imasu
シャワーがこわれています
シャワーがこわれています
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
シャワーがこわれている時
シャワーがこわれて使えないとき
Tienさんの言い方で通じます
他にこんな言い方もあります
・Shawa- wa kosho- chu- desu
シャワーは故障中(こしょうちゅう)です