- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Lời chúc sức khoẻ
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- どうか、おげんきで!
「どうか、おげんきで!」をネイティブはこのように発音します。
Do-ka ogenki de!
どうか、おげんきで
どうか、おげんきで
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
健康(けんこう)でいてくださいという意味です
病気にかからないように、注意(ちゅうい)して元気でいてくださいという意味です
他にもこんな言い方があります
・Karada ni kiotukete kudasai
からだにきをつけてください
「どうか」は話す相手に、つよくたのむときに付け加える言葉です
・Do-ka,yurusite kudsai
どうか、ゆるしてください