- Hoàn cảnh giao tiếp:
- ôm
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- 抱きしめたい
「抱きしめたい」をネイティブはこのように発音します。
Daki shime tai
抱きしめたい
抱きしめたい
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
愛情を伝えるために抱きしめたい
愛していることを伝えたい
Tienさんの言い方で通じます