- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Hỏi về trạng thái
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- あなたはつかれましたか。
「あなたはつかれましたか。」をネイティブはこのように発音します。
tukare mashitaka?
つかれましたか?
つかれましたか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
相手の体の状態を聞きたいときに
長い時間仕事をしたり遊んだりした後に聞きます
Tienの聞き方で通じます
答えの例は
・Tôi muốn nghỉ ngơi
Sukosi kyuukei sitai
少しきゅうけいしたい
・Tôi vẫn khỏe
Mada genki dayo
まだ元気だよ