- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Khi điều khiển giao thông
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- とまれ
「とまれ」をネイティブはこのように発音します。
tomare
とまれ
とまれ
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
こうつうのルール
交通のルール
なにかのこうどうをやめるようにめいれいする、たのむときにいいます
Tienの言い方で通じます
他の言い方は
・Dừng lại
yamete
やめて
使い方の例は
・Đèn đỏ cho xe đang dừng
shingou no aka wa tomare to iu imi desu
しんごうのあかは とまれといういみです
・Làm ơn ngừng làm việc
sagyou o yamete kudasai
さぎょうをやめてください