- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Chơi thể thao
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- 毎日、彼はスポーツをする
「毎日、彼はスポーツをする」をネイティブはこのように発音します。
Mainici、 kare wa supo-tu o suru
毎日、彼はスポーツをする
毎日、彼はスポーツをする
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
スポーツをする習慣
Tienさんの言い方でつうじます
定期的にスポーツをする
スポーツをする習慣があるという意味です
定期的=ていきてき=teikiteki
習慣=しゅうかん=Shuukan
は、いつもやっていることという意味です