- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Một tuần làm việc
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- 一週間に何日、はたらきますか。
「一週間に何日、はたらきますか。」をネイティブはこのように発音します。
Shu- ni nannichi hataraiteimasuka?
しゅうに何日、はたらいていますか?
しゅうに何日、はたらいていますか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
1週間にはたらく日数(にっすう)を聞く
1週間に何日はたらいているか聞く
他にはこんな言い方もあります
・1shu-kan atari,nannichi shukkinn simasuka?
1週間当たり、なんにち出勤(しゅっきん)しますか?