- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Đề nghị nói chậm lại
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- ゆっくりしゃべってくれますか。
「ゆっくりしゃべってくれますか。」をネイティブはこのように発音します。
Yukkuri shabette kuremasennka?
ゆっくりしゃべってくれませんか?
ゆっくりしゃべってくれませんか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
相手の言っていることが早すぎて聞き取れないときに
相手の言っていることが早くて聞き取るのがむずかしい時に
Tien の聞き方で通じます
他にはこんな言い方もあります
・Tôi không thể nghe nhanh, nói chậm hơn
Hayakute kikitore masen Motto yukkuri hanashite
早くて聞き取れません もっとゆっくり話して