- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Khả năng nói tiếng Việt
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- ベトナム語を話せますか?
「ベトナム語を話せますか?」をネイティブはこのように発音します。
betonamugo o hanasemasuka?
ベトナム語を話せますか?
ベトナム語を話せますか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
ベトナム語を話せますか?
ベトナム語で話すことができますか?
という質問です
Tienさんの言い方で通じます
他にこんな言い方もあります
・Betonamugo wa wakari masuka?
ベトナム語はわかりますか?