暇なときは何をしていますか?のベトナム語はCậu thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?
発音エリア
発音エリア
B
外国の映画にハマっています。あなたはどうですか?のベトナム語はMình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?
発音エリア
発音エリア
A
ちょうどアウトドアをしようと想っています。キャンプは好きですか?のベトナム語はMình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?
発音エリア
発音エリア
B
夕方のキャンプはいいのですが、泊まるのは苦手ですね。のベトナム語はChỉ cắm trại qua 1 đêm thì không sao, mình không thể cắm trại qua nhiều hơn 1 đêm được!
発音エリア
発音エリア
A
ダラットでキャンプしたことありますか?のベトナム語はCậu đã bao giờ cắm trại ở Đà Lạt chưa?
発音エリア
発音エリア
B
No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go.
いいえ。ないです。でもやってみたかったんです。すごい綺麗なところだと聞いたので。のベトナム語はChưa, nhưng mình rất thích được cắm trại ở đó. Mình nghe nói đó là nơi rất tuyệt
発音エリア
発音エリア
A
It’s fantastic. My family and I are very fond of the place.
いいねぇ!家族と私はすごくそこ好きなんです。のベトナム語はNó rất lãng mạn. Mình va mọi người trong gia đình đều thích nơi này.
発音エリア
発音エリア
B
その時の写真あります?のベトナム語はCậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?