週末映画を見に行くの調整しよう

のべ1,168がこの記事を参考にしています!

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
A

のベトナム語はNam, thứ 7 tuần này cậu rảnh không mình đi xem phim nhé?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/1.wav
B

のベトナム語はSáng thứ 7 mình phải đi đến nhà chú với bố mẹ rồi.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/2.wav
A

のベトナム語はUk.Dạo này có nhiều phim hay lắm mà mình không biết đi cùng ai

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/3.wav
B

のベトナム語はNếu cậu rảnh thì chủ nhật tớ sẽ thu xếp thời gian đi với cậu

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/4.wav
A

のベトナム語はThật không.Thế chủ nhật mình đi nhé

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/5.wav
B

のベトナム語はUh. Sáng chủ nhật được không.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/6.wav
A

のベトナム語はOk. Cậu thích xem thể loại phim gì?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/7.wav
B

のベトナム語はMình thì thích xem phim tình cảm lãng mạn.Hoặc nếu có phim nào đang hot thì mình sẽ đi coi.Còn cậu thì sao?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/8.wav
A

のベトナム語はAh.Mình thì xem phim nào cũng được.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/9.wav
B

のベトナム語はDạo này đang có phim Mắt Biếc nổi tiếng lắm. Mọi người đi xem nhiều lắm.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/10.wav
A

のベトナム語はThế hả.Vậy cậu muốn xem phim đó không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/11.wav
B

のベトナム語はTất nhiên rồi. Còn cậu có ok không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/12.wav
A

のベトナム語はĐược. Nghe nói phim đó hay lắm. Tớ đồng ý

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/13.wav
B

のベトナム語はOk. Để tớ book vé và xem lịch chiếu nhé

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/14.wav

場面別会話募集中!

あなたが知りたい場面の会話集を音声付きで作成いたします!
もちろん無料です!
下記よりお気軽に要望をお出しください。

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
ベトナム単語力強化ビデオ公開中
文法を少し覚えた後は単語の置き換えでぐんぐん伸びます!