- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Khi hỏi về thời gian ngủ
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- 早く寝ましたか?
「早く寝ましたか?」をネイティブはこのように発音します。
Hayaku nemashitaka?
早く寝ましたか?
早く寝ましたか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
きのうの夜のすいみん時間を聞く
きのうの睡眠時間(すいみんじかん)を聞く
たくさん寝ましたか?という意味です
Tienさんの言い方で通じます
他にはこんな言い方もあります
・Yu-be wa yoku nemure mashitaka?
ゆうべはよくねむれましたか?