- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Chạy xe máy
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- ベトナムでは、バイクに乗れるようになった
「ベトナムでは、バイクに乗れるようになった」をネイティブはこのように発音します。
Vietnam de baiku ni noreru yo-ni natta
ベトナムでバイクに乗れるようになった
ベトナムでバイクに乗れるようになった
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
ベトナムでバイクの運転をおぼえた
ベトナムでバイクを運転できるようになった
他にはこんな言い方もあります
・Vietnamu de baiku no unten wo oboeta
ベトナムでバイクの運転をおぼえた