- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Dự định sẽ đi Việt Nam
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- いつかベトナムをおとずれたいです
「いつかベトナムをおとずれたいです」をネイティブはこのように発音します。
Ituka Viet num o otozuretai desu
いつかベトナムをおとずれたいです
いつかベトナムをおとずれたいです
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
ベトナムに行く計画がある
ベトナムに行きたいと話す
Tienさんの言い方で通じます
他にはこんな言い方もあります
・Viet num ni itte mitai
ベトナムに行ってみたい
・Ituka kitto Viet num ni ikimasu
いつかきっとベトナムに行きます