- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Hỏi về việc làm trước khi ngủ
- Tiếng Nhật mà Tien nghĩ:
- 寝る前に何をしますか。
「寝る前に何をしますか。」をネイティブはこのように発音します。
Neru mae ni nani o shimasuka?
寝る前に何をしますか?
寝る前に何をしますか?
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
寝る前の毎日の習慣について尋ねる
毎日寝る前にやっていることについてききます
Tienの聞き方で通じます
答えの例は
・Đọc một cuốn sách trong khi uống
Osake o nominagara hon o yomimasu
お酒を飲みながら本を読みます
・Kiểm tra tin tức trên điện thoại thông minh của bạn và đi ngủ
Sumaho de news o check shite kara nemasu
スマホでニュースをチェックしてから寝ます