- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Công việc trước khi ngủ
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- 寝る前に、よくシャワーを浴びる
「寝る前に、よくシャワーを浴びる」をネイティブはこのように発音します。
Itumo nerumae ni shawa-o abiru
いつも 寝る前に シャワーを浴びる
いつも 寝る前に シャワーを浴びる
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
寝る前にしていること
寝る前の習慣について話す
他にこんな言い方もあります
・Shawa- o abite kara nemasu
シャワーを浴びてから寝ます