スケボーで骨折しちゃった

のべ1,411がこの記事を参考にしています!

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
A

のベトナム語はCó chuyện gì xảy ra với anh vậy?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/402.wav
B

のベトナム語はTôi bị một tai nạn nhỏ

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/403.wav
A

のベトナム語はMột tai nạn nhỏ à? Trông giống như anh bị gãy chân rồi.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/404.wav
B

のベトナム語はĐúng vậy, tôi bị ở chân.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/405.wav
A

のベトナム語はAnh bị gãy chân như thế nào?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/406.wav
B

のベトナム語はTôi ngã trên ván trượt.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/407.wav
A

のベトナム語はAnh có ván trượt à?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/408.wav
B

のベトナム語はKhông, đó là ván trượt của bạn tôi

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/409.wav
A

のベトナム語はNó có đau không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/410.wav
B

のベトナム語はCó, nó đau. Xin đừng làm như vậy!

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/411.wav
A

のベトナム語はXin lỗi. Tôi có thể xem băng gạc của anh không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/412.wav
B

のベトナム語はĐược chứ, chắc chắn rồi. Nhưng vui lòng nhẹ nhàng thôi! Cảm ơn!

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/413.wav

場面別会話募集中!

あなたが知りたい場面の会話集を音声付きで作成いたします!
もちろん無料です!
下記よりお気軽に要望をお出しください。

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
ベトナム単語力強化ビデオ公開中
文法を少し覚えた後は単語の置き換えでぐんぐん伸びます!