久しぶりにあった友人と仕事と愛について語る

のべ1,164がこの記事を参考にしています!

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
A

のベトナム語はChào Lan,Lâu lắm rồi không gặp cậu, cậu có khỏe không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/614.wav
B

のベトナム語はMình khỏe , còn cậu thì sao.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/615.wav
A

のベトナム語はMình cũng thế, cảm ơn cậu

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/616.wav
B

のベトナム語はThời gian trôi nhanh quá, mới đây mà chúng mình đã ra trường được 3 năm rồi?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/617.wav
A

のベトナム語はĐúng thế.Có vẻ như các bạn hầu như đã lập gia đình hết rồi

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/618.wav
B

のベトナム語はBây giờ cậu đang làm công việc gì thế?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/619.wav
A

のベトナム語はTớ đang làm quản lý nhân sự cho một công ty Hàn Quốc?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/620.wav
B

のベトナム語はTốt rồi. Bạn có làm việc vất vả lắm không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/621.wav
A

のベトナム語は Hồi đầu thì cũng rất áp lực nhưng mà áp lực tạo kim cương mà. Nhờ có áp lực mới có mình của ngày hôm nay

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/622.wav
A

のベトナム語はCòn cậu thì sao công việc của cậu ổn không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/623.wav
B

のベトナム語はHồi mới ra trường tớ thay đổi nhiều công ty lắm, cứ làm khoảng 1,2 tháng là tớ lại chuyển công ty khác.Nhưng bây giờ tớ ổn định rồi. Tớ đang làm cho công ty bảo hiểm nhân thọ

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/624.wav
A

のベトナム語はThế sao.Bây giờ chế độ đãi ngộ của công ty cậu có tốt không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/625.wav
B

のベトナム語はCũng rất tốt. Lương và chế độ cho nhân viên rất tốt.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/626.wav
A

のベトナム語はVâỵ là tốt rồi

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/627.wav
B

のベトナム語はCòn tình yêu của cậu thì sao rồi? Cậu có bạn trai chưa?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/628.wav
A

のベトナム語はAh, Bây giờ tớ đang quen với một người làm cùng ngành với tớ . Tớ gặp anh ấy trong một dự án hợp tác với công anh ấy. Bọn t yêu nhau được 2 năm rồi.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/629.wav
B

のベトナム語はTuyệt quá.Cậu có dự định khi nào kết hôn chưa?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/630.wav
A

のベトナム語はCái này tớ cũng chưa nghĩ đến.Tớ vẫn đang muốn tập trung phát triển sự nghiệp?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/6301.wav
B

のベトナム語はCậu nghĩ thế cũng được nhưng đừng muộn quá nhé?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/6302.wav
A

のベトナム語はtớ biết rồi.Cảm ơn cậu

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/01/6303.wav
B

のベトナム語はOk. Hy vọng sớm được nghe tin vui từ cậu.

場面別会話募集中!

あなたが知りたい場面の会話集を音声付きで作成いたします!
もちろん無料です!
下記よりお気軽に要望をお出しください。

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
ベトナム単語力強化ビデオ公開中
文法を少し覚えた後は単語の置き換えでぐんぐん伸びます!