- Hoàn cảnh giao tiếp:
- Trể thời gian
- Tiếng Nhật mà Tiên nghĩ:
- ちこくしそうだ
「ちこくしそうだ」をネイティブはこのように発音します。
chikoku siso-da
ちこくしそうだ
ちこくしそうだ
「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」
Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?
Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !
決められた時間におくれそうなとき
きめられたじかんにおくれそうなとき
Tienさんの言い方で通じます
他にこんな言い方もあります
・Maniawanai kamo shirenai
まにあわないかもしれない