「Tiếng Nhật này có hiểu được không ?」

Bạn tự hỏi liệu mọi người có hiểu nội dung tiếng Nhật này không ?
Cách truyền đạt này chính xác chưa ?

Người Nhật sẽ trả lời trực tiếp cho bạn ! Dịch vụ dạy tiếng Nhật miễn phí !

「Tôi sắp trể rồi」 chuyển sang tiếng Nhật là gì ?

Hoàn cảnh giao tiếp:
Trể thời gian
ちこくしそうだ

「ちこくしそうだ」をネイティブはこのように発音します。

chikoku siso-da
ちこくしそうだ
SHIHO
Common
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2020/05/35217.wav

決められた時間におくれそうなとき

きめられたじかんにおくれそうなとき

Tienさんの言い方で通じます

他にこんな言い方もあります

・Maniawanai kamo shirenai

まにあわないかもしれない

ベトナム単語力強化ビデオ公開中
文法を少し覚えた後は単語の置き換えでぐんぐん伸びます!