こんにちはランさん。久しぶり。どう?のベトナム語はChào Lan,Lâu lắm rồi không gặp cậu, cậu có khỏe không?
発音エリア
B
元気だよ。あなたは?のベトナム語はMình khỏe , còn cậu thì sao.
発音エリア
A
私も元気。ありがとう。のベトナム語はMình cũng thế, cảm ơn cậu
発音エリア
B
時間たつの早いね。卒業してもう三年だよ。のベトナム語はThời gian trôi nhanh quá, mới đây mà chúng mình đã ra trường được 3 năm rồi?
発音エリア
A
ほんとそうだね。みんな結婚したと思うよ。のベトナム語はĐúng thế.Có vẻ như các bạn hầu như đã lập gia đình hết rồi
発音エリア
B
今なんの仕事をしているの?のベトナム語はBây giờ cậu đang làm công việc gì thế?
発音エリア
A
韓国企業で人事部のマネージャーをしている。のベトナム語はTớ đang làm quản lý nhân sự cho một công ty Hàn Quốc?
発音エリア
B
いいね。忙しい?のベトナム語はTốt rồi. Bạn có làm việc vất vả lắm không?
発音エリア
A
はじめはすごくプレッシャーがあったよ。でもプレッシャーは輝きを作り出すし、そのプレッシャーのおかげで今の自分があるかな。のベトナム語は Hồi đầu thì cũng rất áp lực nhưng mà áp lực tạo kim cương mà. Nhờ có áp lực mới có mình của ngày hôm nay
発音エリア
A
あなたは?どんな仕事をしてきたの?のベトナム語はCòn cậu thì sao công việc của cậu ổn không?
発音エリア
B
卒業してからいそんな会社に行ったよ。1,2ヶ月で仕事を変えました。今は落ち着いていて、保険会社で働いているよ。のベトナム語はHồi mới ra trường tớ thay đổi nhiều công ty lắm, cứ làm khoảng 1,2 tháng là tớ lại chuyển công ty khác.Nhưng bây giờ tớ ổn định rồi. Tớ đang làm cho công ty bảo hiểm nhân thọ
発音エリア
A
報酬はいい?のベトナム語はThế sao.Bây giờ chế độ đãi ngộ của công ty cậu có tốt không?
発音エリア
B
うん。いいね。スタッフの給与も制度もすごくいいです。のベトナム語はCũng rất tốt. Lương và chế độ cho nhân viên rất tốt.
発音エリア
A
よかったね。のベトナム語はVâỵ là tốt rồi
発音エリア
B
恋愛はどう?ボーイフレンドいる?のベトナム語はCòn tình yêu của cậu thì sao rồi? Cậu có bạn trai chưa?
発音エリア
A
あー。今は同じ業界の人と付き合っている。パートナーとのプロジェクトで会ったんだ。2年は付き合っているかな。のベトナム語はAh, Bây giờ tớ đang quen với một người làm cùng ngành với tớ . Tớ gặp anh ấy trong một dự án hợp tác với công anh ấy. Bọn t yêu nhau được 2 năm rồi.
発音エリア
B
いいね。結婚の予定は?のベトナム語はTuyệt quá.Cậu có dự định khi nào kết hôn chưa?
発音エリア
A
まだ考えていないかな。今はキャリアップを考えている。のベトナム語はCái này tớ cũng chưa nghĩ đến.Tớ vẫn đang muốn tập trung phát triển sự nghiệp?
発音エリア
B
いいと思うよ。でも遅くなりすぎないでね。のベトナム語はCậu nghĩ thế cũng được nhưng đừng muộn quá nhé?
発音エリア
A
わかってる。ありがとうのベトナム語はtớ biết rồi.Cảm ơn cậu
発音エリア
B
また、いいニュースを聞かせてね。のベトナム語はOk. Hy vọng sớm được nghe tin vui từ cậu.