ベトナムにおける結婚に関する会話

のべ1,492がこの記事を参考にしています!

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
A

のベトナム語はAre you married ?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/131.wav
B

のベトナム語はTôi lập gia đình bốn năm rồi.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/132.wav
B

のベトナム語はCòn chị, chị có gia đình rồi phải không?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/133.wav
A

のベトナム語はVâng. Cảm ơn anh. Tôi cũng có gia đình rồi.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/135.wav
B

のベトナム語は Chị được mấy cháu?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/136.wav
A

のベトナム語はTôi được hai cháu.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/137.wav
B

のベトナム語は Cháu trai hay cháu gái ạ?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/138.wav
A

のベトナム語はHai cháu trai anh ạ.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/139.wav
B

のベトナム語はCác cháu mấy tuổi hả chị?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/140.wav
A

のベトナム語はCháu đầu lòng tám tuổi. Cháu trai thứ hai lên ba.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/141.wav
A

のベトナム語はCòn anh, anh được mấy cháu?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/142.wav
B

のベトナム語はTôi có một cháu rồi

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/143.wav
A

のベトナム語はBé trai hay Bé gái?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/144.wav
B

のベトナム語はDạ, cháu gái.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/145.wav
A

のベトナム語はCháu mấy tuổi rồi?

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/146.wav
B

のベトナム語はCháu lên hai.

発音エリア
https://tieng-viet.jp/wp-content/uploads/2019/12/147.wav

場面別会話募集中!

あなたが知りたい場面の会話集を音声付きで作成いたします!
もちろん無料です!
下記よりお気軽に要望をお出しください。

  • このエントリーをはてなブックマークに追加
  • Pocket
ベトナム単語力強化ビデオ公開中
文法を少し覚えた後は単語の置き換えでぐんぐん伸びます!