DO YOU HAVE ENOUGH MONEY?
A
ローラ。今日は何するの?のベトナム語はLaura, hôm nay bạn sẽ làm gì?
発音エリア B
ショッピングに行こうと思う。のベトナム語はTôi đang đi mua sắm
発音エリア A
何時に行く?のベトナム語はMấy giờ bạn đi
発音エリア B
4時くらいかな。のベトナム語はTôi sẽ đi khoảng 4h
発音エリア A
ハムサンドイッチを買ってきてくれるかな?のベトナム語はBạn sẽ mua một chiếc bánh sandwich cho tôi tại cửa hàng?
発音エリア B
Okのベトナム語はĐược
発音エリア A
お金ある?のベトナム語はBạn có mang đủ tiền không?
発音エリア B
うーん。どうかな。のベトナム語はTôi không chắc
発音エリア A
いくら持ってる?のベトナム語はBạn có bao nhiêu?
発音エリア B
50万ドンあるけど、十分かな?のベトナム語は500,000 vnd la bạn nghĩ từng đó đủ không?
発音エリア A
たりないかもね。のベトナム語はĐó không phải là quá nhiều
発音エリア B
大丈夫だと思う。2つクレジットカードあるし。のベトナム語はTôi nghĩ là được, Tôi cũng có 2 thẻ tín dụng nữa
発音エリア A
200,000vnd渡すよ。のベトナム語はĐể tôi đưa cho bạn thêm 200,000 vnd la nữa
発音エリア B
ありがとう。あとでね。のベトナム語はCảm ơn. Hẹn gặp bạn sau.
発音エリア